Vietnam Airlines triển khai vận chuyển hành khách bay nội địa giai đoạn 21/10 – 30/11/2021 như sau:
1. Lịch bay:
- Ngày 21/10/2021: chỉ khai thác các đường bay: HAN – SGN vv (Hà Nội – Sài Gòn); SGN – VII vv (Sài Gòn – Vinh); SGN – HPH vv (Sài Gòn – Hải Phòng); SGN – THD vv (Sài Gòn – Thanh Hóa); SGN – DAD vv (Sài Gòn – Đà Nẵng); SGN – CXR (Sài Gòn – Cam Ranh) với tần suất 1 chuyến/chiều.
- Ngày 20/10 đến 31/11/2021, chi tiết như sau:
LỊCH BAY KHAI THÁC GIAI ĐOẠN TỪ 22/10 – 30/11/2021 | |||||||
Ghi chú: Lịch bay có thể thay đổi tùy thuộc vào tình hình khai thác. Để xem lịch bay cập nhật mới nhất xin tham khảo trên website của Vietnam Airlines và hệ thống đặt giữ chỗ. | |||||||
Chặng bay | Giờ khởi hành | Giờ bay đến | Số hiệu chuyến bay | Hãng khai thác | Từ 22/10-28/10 | Từ 29/10-15/11 | Từ 16/11-30/11 |
HAN – SGN Hà Nội – Sài Gòn | 10:00 | 12:15 | VN247 | VN | Hàng ngày | Hàng ngày | Hàng ngày |
HAN – SGN (Hà Nội – Sài Gòn) | 15:30 | 18:05 | VN6015 | BL | |||
HAN – SGN (Hà Nội – Sài Gòn) | 16:00 | 18:15 | VN255 | VN | |||
SGN – HAN (Sài Gòn – Hà Nội) | 12:35 | 15:10 | VN6012 | BL | |||
SGN – HAN (Sài Gòn – Hà Nội) | 13:00 | 15:10 | VN248 | VN | |||
SGN – HAN (Sài Gòn – Hà Nội) | 19:00 | 21:10 | VN258 | VN | |||
HAN – DAD (Hà Nội – Đà Nẵng) | 9:05 | 10:30 | VN163 | VN | |||
HAN – DAD (Hà Nội – Đà Nẵng) | 12:30 | 13:55 | VN171 | VN | |||
HAN – DAD (Hà Nội – Đà Nẵng) | 17:00 | 18:20 | VN6077 | BL | |||
DAD – HAN (Đà Nẵng – Hà Nội) | 11:15 | 12:35 | VN164 | VN | |||
DAD – HAN (Đà Nẵng – Hà Nội) | 14:35 | 15:55 | VN172 | VN | |||
DAD – HAN (Đà Nẵng – Hà Nội) | 13:55 | 15:15 | VN6078 | BL | |||
SGN – DAD (Sài Gòn – Đà Nẵng) | 9:10 | 10:35 | VN116 | VN | |||
SGN – DAD (Sài Gòn – Đà Nẵng) | 11:55 | 13:15 | VN6062 | BL | |||
SGN – DAD (Sài Gòn – Đà Nẵng) | 12:30 | 13:55 | VN128 | VN | |||
DAD – SGN (Đà Nẵng – Sài Gòn) | 11:10 | 12:40 | VN117 | VN | |||
DAD – SGN (Đà Nẵng – Sài Gòn) | 14:35 | 16:05 | VN129 | VN | |||
DAD – SGN (Đà Nẵng – Sài Gòn) | 19:00 | 20:30 | VN6063 | BL | |||
HAN – VCA (Hà Nội – Cần Thơ) | 9:10 | 11:30 | VN1203 | VN | |||
HAN – VCA (Hà Nội – Cần Thơ) | 12:00 | 14:20 | VN1207 | VN | Không khai thác | ||
VCA – HAN (Cần Thơ – Hà Nội) | 12:45 | 15:00 | VN1202 | VN | Hàng ngày | ||
VCA – HAN (Cần Thơ – Hà Nội) | 15:15 | 17:30 | VN1206 | VN | Không khai thác | ||
SGN – HPH (Sài Gòn – Hải Phòng) | 10:25 | 12:30 | VN1184 | VN | Hàng ngày | ||
SGN – HPH (Sài Gòn – Hải Phòng) | 18:50 | 20:50 | VN6452 | BL | |||
HPH – SGN (Hải Phòng – Sài Gòn) | 13:25 | 15:40 | VN1185 | VN | |||
HPH – SGN (Hải Phòng – Sài Gòn) | 21:30 | 23:30 | VN6453 | BL | |||
SGN – THD (Sài Gòn – Thanh Hóa) | 6:25 | 8:25 | VN6444 | BL | |||
SGN – THD (Sài Gòn – Thanh Hóa) | 11:20 | 13:20 | VN1276 | VN | |||
THD – SGN (Thanh Hóa – Sài Gòn) | 9:30 | 11:30 | VN6445 | BL | |||
THD – SGN (Thanh Hóa – Sài Gòn) | 14:00 | 16:10 | VN1277 | VN | |||
SGN – VII (Sài Gòn – Vinh) | 6:15 | 8:05 | VN6436 | BL | |||
SGN – VII (Sài Gòn – Vinh) | 13:15 | 15:10 | VN1266 | VN | |||
VII – SGN (Vinh – Sài Gòn) | 9:10 | 11:00 | VN6437 | BL | |||
VII – SGN (Vinh – Sài Gòn) | 15:55 | 17:50 | VN1267 | VN | |||
HAN – CXR (Hà Nội – Cam Ranh) | 9:55 | 11:55 | VN1553 | VN | |||
HAN – CXR (Hà Nội – Cam Ranh) | 12:05 | 14:05 | VN1557 | VN | Không khai thác | ||
CXR – HAN (Cam Ranh – Hà Nội) | 13:00 | 15:00 | VN1552 | VN | Hàng ngày | ||
CXR – HAN (Cam Ranh – Hà Nội) | 14:45 | 16:45 | VN1556 | VN | Không khai thác | ||
HAN – DLI (Hà Nội – Lâm Đồng) | 9:25 | 11:20 | VN1573 | VN | |||
HAN – DLI (Hà Nội – Lâm Đồng) | 11:10 | 13:05 | VN1577 | VN | Hàng ngày | ||
DLI – HAN (Lâm Đồng – Hà Nội) | 12:05 | 14:05 | VN1572 | VN | Không khai thác | ||
DLI – HAN (Lâm Đồng – Hà Nội) | 13:50 | 15:45 | VN1576 | VN | Hàng ngày | ||
HAN – HUI (Hà Nội – Huế) | 8:10 | 9:25 | VN1543 | VN | |||
HAN – HUI (Hà Nội – Huế) | 12:10 | 13:25 | VN1547 | VN | Không khai thác | ||
HUI – HAN (Huế – Hà Nội) | 10:05 | 11:25 | VN1542 | VN | Hàng ngày | ||
HUI – HAN (Huế – Hà Nội) | 14:05 | 15:25 | VN1546 | VN | Không khai thác | ||
HAN – PQC (Hà Nội – Phú Quốc) | 10:50 | 13:05 | VN1233 | VN | |||
HAN – PQC (Hà Nội – Phú Quốc) | 14:20 | 16:35 | VN1239 | VN | Hàng ngày | ||
PQC – HAN (Phú Quốc – Hà Nội) | 13:45 | 16:00 | VN1232 | VN | Không khai thác | ||
PQC – HAN (Phú Quốc – Hà Nội) | 17:20 | 19:35 | VN1238 | VN | Hàng ngày | ||
HAN – UIH (Hà Nội – Quy Nhơn) | 6:35 | 8:25 | VN1621 | VN | Không khai thác | ||
HAN – UIH (Hà Nội – Qui Nhơn) | 10:30 | 12:20 | VN1623 | VN | Hàng ngày | ||
UIH – HAN (Qui Nhơn – Hà Nội) | 9:05 | 10:45 | VN1620 | VN | Không khai thác | ||
UIH – HAN (Qui Nhơn – Hà Nội) | 13:25 | 15:05 | VN1622 | VN | Hàng ngày | ||
SGN – CXR (Sài Gòn – Cam Ranh) | 9:35 | 10:50 | VN1342 | VN | Không khai thác | ||
SGN – CXR (Sài Gòn – Cam Ranh) | 12:00 | 13:15 | VN1346 | VN | Hàng ngày | ||
CXR – SGN (Cam Ranh – Sài Gòn) | 12:25 | 13:35 | VN1343 | VN | Không khai thác | ||
CXR – SGN (Cam Ranh – Sài Gòn) | 13:55 | 15:05 | VN1347 | VN | Hàng ngày | ||
SGN – DLI (Sài Gòn – Lâm Đồng) | 11:15 | 12:20 | VN1382 | VN | Không khai thác | ||
SGN – DLI (Sài Gòn – Lâm Đồng) | 14:05 | 15:10 | VN1384 | VN | Hàng ngày | ||
DLI – SGN (Lâm Đồng – Sài Gòn) | 13:00 | 14:00 | VN1383 | VN | Không khai thác | ||
DLI – SGN (Lâm Đồng – Sài Gòn) | 15:50 | 16:50 | VN1385 | VN | Hàng ngày | ||
SGN – HUI (Sài Gòn – Huế) | 11:25 | 12:55 | VN1374 | VN | |||
SGN – HUI (Sài Gòn – Huế) | 15:00 | 16:30 | VN1376 | VN | T2, 4, 6, CN | T2, 4, 6, CN | T2, 4, 6, CN |
SGN – HUI (Sài Gòn – Huế) | 17:40 | 19:05 | VN6212 | BL | T3, 5, 7 | T3, 5, 7 | T3, 5, 7 |
HUI – SGN (Huế – Sài Gòn) | 13:35 | 15:15 | VN1375 | VN | Hàng ngày | Hàng ngày | Hàng ngày |
HUI – SGN (Huế – Sài Gòn) | 17:15 | 18:45 | VN1377 | VN | T2, 4, 6, CN | T2, 4, 6, CN | T2, 4, 6, CN |
HUI – SGN (Huế – Sài Gòn) | 20:00 | 21:30 | VN6213 | BL | T3, 5, 7 | T3, 5, 7 | T3, 5, 7 |
SGN – PQC (Sài Gòn – Phú Quốc) | 8:30 | 9:35 | VN6521 | BL | |||
SGN – PQC (Sài Gòn – Phú Quốc) | 9:30 | 10:35 | VN1825 | VN | T2, 4, 6, CN | T2, 4, 6, CN | T2, 4, 6, CN |
SGN – PQC (Sài Gòn – Phú Quốc) | 13:20 | 14:25 | VN1829 | VN | Hàng ngày | Hàng ngày | Hàng ngày |
PQC – SGN (Phú Quốc – Sài Gòn) | 10:25 | 11:30 | VN6520 | BL | T3, 5, 7 | T3, 5, 7 | T3, 5, 7 |
PQC – SGN (Phú Quốc – Sài Gòn) | 11:15 | 12:25 | VN1824 | VN | T2, 4, 6, CN | T2, 4, 6, CN | T2, 4, 6, CN |
PQC – SGN (Phú Quốc – Sài Gòn) | 15:05 | 16:15 | VN1828 | VN | Hàng ngày | Hàng ngày | Hàng ngày |
SGN – UIH (Sài Gòn – Qui Nhơn) | 11:50 | 13:05 | VN1394 | VN | |||
SGN – UIH (Sài Gòn – Qui Nhơn) | 13:00 | 14:10 | VN6234 | BL | |||
UIH – SGN (Qui Nhơn – Sài Gòn) | 13:45 | 15:05 | VN1395 | VN | |||
UIH – SGN (Qui Nhơn – Sài Gòn) | 15:10 | 16:20 | VN6235 | BL | |||
BMV – DAD (Buôn Ma Thuột – Đà Nẵng) | 17:00 | 17:55 | VN1914 | VN | Không khai thác | Không khai thác | T3, 5, 7 |
DAD – BMV (Đà Nẵng – Buôn Ma Thuột) | 15:15 | 16:20 | VN1915 | VN | |||
CXR – DAD (Cam Ranh – Đà Nẵng) | 9:25 | 10:35 | VN1946 | VN | |||
DAD – CXR (Đà Nẵng – Cam Ranh) | 7:30 | 8:45 | VN1947 | VN | |||
DAD – DLI (Đà Nẵng – Lâm Đồng) | 7:30 | 8:45 | VN1955 | VN | T2, 4, 6, CN | ||
DLI – DAD (Lâm Đồng – Đà Nẵng) | 9:25 | 10:30 | VN1954 | VN | |||
DAD – HPH (Đà Nẵng – Hải Phòng) | 11:15 | 12:35 | VN1672 | VN | T3, 5, 7 | ||
HPH – DAD (Hải Phòng – Đà Nẵng) | 13:15 | 14:35 | VN1673 | VN | |||
VCA – DAD (Cần Thơ – Đà Nẵng) | 13:30 | 14:55 | VN1440 | VN | T2,4,6,CN | ||
DAD – VCA (Đà Nẵng – Cần Thơ) | 11:15 | 12:50 | VN1441 | VN | |||
HAN – BMV (Hà Nội – Buôn Ma Thuột) | 6:25 | 8:15 | VN1603 | VN | Hàng ngày | Hàng ngày | Hàng ngày |
BMV – HAN (Buôn Ma Thuột – Hà Nội) | 8:55 | 10:40 | VN1602 | VN | |||
HAN – DIN (Hà Nội – Điện Biên) | 10:50 | 12:10 | 0V8202 | 0V | |||
HAN – DIN (Hà Nội – Điện Biên) | 14:05 | 15:25 | VN1804 | VN | |||
DIN – HAN (Điện Biên – Hà Nội) | 12:30 | 13:35 | 0V8203 | 0V | |||
DIN – HAN (Điện Biên – Hà Nội) | 15:45 | 16:50 | VN1805 | VN | |||
HAN – PXU (Hà Nội – Pleiku) | 11:45 | 13:20 | VN1613 | VN | |||
PXU – HAN (Pleiku – Hà Nội) | 14:30 | 16:05 | VN1612 | VN | |||
HAN – TBB (Hà Nội – Tuy Hòa) | 12:15 | 14:10 | VN1651 | VN | |||
TBB – HAN (Tuy Hòa – Hà Nội) | 14:55 | 16:45 | VN1650 | VN | |||
HAN – VCL (Hà Nội – Quảng Nam) | 16:05 | 17:35 | VN1641 | VN | |||
VCL – HAN (Quảng Nam – Hà Nội) | 18:25 | 19:50 | VN1640 | VN | |||
HAN – VII (Hà Nội – Vinh) | 17:10 | 18:05 | VN1717 | VN | |||
VII – HAN (Vinh – Hà Nội) | 18:45 | 19:40 | VN1718 | VN | |||
HAN – VDH (Hà Nội – Quảng Bình) | 14:15 | 15:25 | VN1591 | VN | |||
VDH – HAN (Quảng Bình – Hà Nội) | 16:40 | 17:50 | VN1590 | VN | |||
SGN – BMV (Sài Gòn – Buôn Ma Thuột) | 10:00 | 11:05 | VN1414 | VN | Không khai thác | Hàng ngày | Hàng ngày |
SGN – BMV (Sài Gòn – Buôn Ma Thuột) | 14:15 | 15:20 | VN1416 | VN | Hàng ngày | ||
BMV – SGN (Buôn Ma Thuột – Sài Gòn) | 11:45 | 12:45 | VN1415 | VN | Không khai thác | ||
BMV – SGN (Buôn Ma Thuột – Sài Gòn) | 16:05 | 17:10 | VN1417 | VN | Hàng ngày | ||
SGN – CAH (Sài Gòn – Cà Mau) | 15:00 | 16:05 | 0V8061 | 0V | T2, 4, 7 | T2, 4, 7 | T2, 4, 7 |
CAH – SGN (Cà Mau – Sài Gòn) | 16:25 | 17:30 | 0V8060 | 0V | |||
SGN – PXU (Sài Gòn – Pleiku) | 6:45 | 7:55 | VN1422 | VN | Hàng ngày | Hàng ngày | Hàng ngày |
SGN – PXU (Sài Gòn – Pleiku) | 10:00 | 11:10 | VN1426 | VN | Không khai thác | ||
PXU – SGN (Pleiku – Sài Gòn) | 8:35 | 9:50 | VN1423 | VN | Hàng ngày | ||
PXU – SGN (Pleiku – Sài Gòn) | 11:55 | 13:05 | VN1427 | VN | Không khai thác | ||
SGN – TBB (Sài Gòn – Tuy Hòa) | 10:00 | 11:20 | VN1662 | VN | |||
SGN – TBB (Sài Gòn – Tuy Hòa) | 13:50 | 15:10 | VN1660 | VN | Hàng ngày | ||
TBB – SGN (Tuy Hòa – Sài Gòn) | 12:05 | 13:25 | VN1663 | VN | Không khai thác | ||
TBB – SGN (Tuy Hòa – Sài Gòn) | 15:55 | 17:10 | VN1661 | VN | Hàng ngày | ||
SGN – VCL (Sài Gòn – Quảng Nam) | 7:10 | 8:45 | VN6286 | BL | T2, 4, 6, CN | T2, 4, 6, CN | T2, 4, 6, CN |
SGN – VCL (Sài Gòn – Quảng Nam) | 11:40 | 13:05 | VN1462 | VN | Hàng ngày | Hàng ngày | Hàng ngày |
SGN – VCL (Sài Gòn – Quảng Nam) | 15:05 | 16:30 | VN1464 | VN | T3, 5, 7 | T3, 5, 7 | T3, 5, 7 |
VCL – SGN (Quảng Nam – Sài Gòn) | 9:50 | 11:30 | VN6287 | BL | T2, 4, 6, CN | T2, 4, 6, CN | T2, 4, 6, CN |
VCL – SGN (Quảng Nam – Sài Gòn) | 13:50 | 15:20 | VN1463 | VN | Hàng ngày | Hàng ngày | Hàng ngày |
VCL – SGN (Quảng Nam – Sài Gòn) | 18:00 | 19:25 | VN1465 | VN | T3, 5, 7 | T3, 5, 7 | T3, 5, 7 |
SGN – VCS (Sài Gòn – Côn Đảo) | 7:00 | 8:05 | 0V8059 | 0V | Hàng ngày | Hàng ngày | Hàng ngày |
SGN – VCS (Sài Gòn – Côn Đảo) | 11:35 | 12:40 | VN1863 | VN | |||
SGN – VCS (Sài Gòn – Côn Đảo) | 13:00 | 14:05 | VN1883 | VN | |||
VCS – SGN (Côn Đảo – Sài Gòn) | 13:00 | 14:05 | VN1862 | VN | |||
VCSSGN | 13:30 | 14:35 | 0V8058 | 0V | |||
VCS – SGN (Côn Đảo – Sài Gòn) | 14:25 | 15:30 | VN1882 | VN | |||
SGN – VDH (Sài Gòn – Quảng Bình) | 7:35 | 9:15 | VN1402 | VN | T3, 5, 7 | T3, 5, 7 | T3, 5, 7 |
SGN – VDH (Sài Gòn – Quảng Bình) | 16:45 | 18:25 | VN1404 | VN | Hàng ngày | Hàng ngày | Hàng ngày |
SGN – VDH (Sài Gòn – Quảng Bình) | 17:10 | 18:30 | VN6244 | BL | T2, 4, 6, CN | T2, 4, 6, CN | T2, 4, 6, CN |
VDH – SGN (Quảng Bình – Sài Gòn) | 9:55 | 11:35 | VN1403 | VN | T3, 5, 7 | T3, 5, 7 | T3, 5, 7 |
VDH – SGN (Quảng Bình – Sài Gòn) | 19:05 | 20:45 | VN1405 | VN | Hàng ngày | Hàng ngày | Hàng ngày |
VDH – SGN (Quảng Bình – Sài Gòn) | 19:10 | 20:30 | VN6245 | BL | T2, 4, 6, CN | T2, 4, 6, CN | T2, 4, 6, CN |
SGN – VKG (Sài Gòn – Rạch Giá) | 8:00 | 8:50 | 0V8003 | 0V | T3, 5, 7 | T3, 5, 7 | T3, 5, 7 |
VKG – SGN (Rạch Giá – Sài Gòn) | 9:15 | 10:10 | 0V8002 | 0V | |||
VCS – VCA (Côn Đảo – Cần Thơ) | 10:55 | 11:45 | 0V8071 | 0V | Hàng ngày | Hàng ngày | Hàng ngày |
VCA – VCS (Cần Thơ – Côn Đảo) | 12:20 | 13:10 | 0V8070 | 0V |
2. Điều kiện vận chuyển:
– Trường hợp hành khách cư trú, lưu trú trước chuyến bay tại địa bàn có dịch ở cấp độ 4 trở lên hoặc đang thực hiện cách ly y tế vùng (phong tỏa); hoặc hành khách trên chuyến bay xuất phát TP. HCM/Cần Thơ/địa bàn có dịch ở cấp độ 4 trở lên hoặc đang thực hiện cách ly y tế vùng (phong tỏa): phải có kết quả xét nghiệm âm tính với SARS-CoV-2 theo phương pháp RT-PCR hoặc xét nghiệm nhanh kháng nguyên được lấy mẫu trong vòng 72 giờ trước thời điểm khởi hành chuyến bay.
– Trường hợp hành khách khác cần đáp ứng 1 trong 3 điều kiện dưới đây:
- Có chứng nhận đã tiêm đủ liều vắc xin phòng COVID-19, trong đó, liều cuối cùng đã được tiêm ít nhất 14 ngày và không quá 12 tháng tính đến thời điểm khởi hành chuyến bay.
- Có giấy chứng nhận khỏi bệnh COVID-19 hoặc có giấy ra viện không quá 6 tháng tính đến thời điểm khởi hành chuyến bay.
- Có kết quả xét nghiệm âm tính với SARS-CoV-2 theo phương pháp RT-PCR hoặc xét nghiệm nhanh kháng nguyên được thực hiện trong vòng 72 giờ trước thời điểm khởi hành chuyến bay.
– Hành khách không được tham gia chuyến bay khi có các triệu chứng ho, sốt, khó thở, đau mỏi cơ, đau rát họng, mất vị giác.
– Hành khách chỉ cần thực hiện khai báo Di chuyển nội địa duy nhất trên hệ thống PC-Covid.
– Tham khảo các quy định của các tỉnh thành được cập nhật liên tục tại đường dẫn: https://www.vietnamairlines.com/vn/vi/vietnam-airlines/press-room/travel-advisory/2021/0514-VI-Cap-nhat-quy-dinh-kiem-soat-dich-benh-trong-nuoc
Mọi chi tiết liên hệ ngay đến đội ngũ nhân viên Sales của chúng tôi tại HOTLINE 028 3960 5196 để được tư vấn chi tiết.