Bangkok Airways thông báo về Lịch bay mùa đông của hãng, có hiệu lực từ ngày 31 tháng 10 năm 2021 trở đi. Chi tiết như sau:
1. Tuyến Nội địa:
Chặng bay | Số hiệu chuyến bay | Giờ bay | Giờ hạ cánh | Ngày khởi hành | A/C |
BKK – USM (BangKok – Samui) | PG123 | 08:10 | 09:25 | Hàng ngày | 319 |
PG131 | 10:00 | 11:10 | 319 | ||
PG141 | 12:45 | 14:20 | ATR | ||
PG154 | 13:45 | 14:55 | 319 | ||
PG171 | 17:45 | 18:55 | 319 | ||
PG173 | 18:00 | 19:35 | ATR | ||
USM – BKK (Samui – BangKok) | PG124 | 10:05 | 11:20 | Hàng ngày | 319 |
PG132 | 11:55 | 13:10 | 319 | ||
PG136 | 14:30 | 16:05 | ATR | ||
PG146 | 15:40 | 16:55 | 319 | ||
PG168 | 18:00 | 19:35 | ATR | ||
PG172 | 19:40 | 20:55 | 319 | ||
BKK – HKT (BangKok – Phuket) | PG271 | 08:05 | 09:35 | Hàng ngày | 319 |
PG273 | 12:45 | 14:15 | 319 | ||
PG277 | 17:30 | 19:00 | 319 | ||
HKT – BKK (Phuket – BangKok) | PG272 | 10:25 | 11:55 | Hàng ngày | 319 |
PG276 | 15:05 | 16:35 | 319 | ||
PG278 | 19:50 | 21:20 | 319 | ||
BKK – CNX (BangKok – Chiang Mai) | PG215 | 08:00 | 09:20 | Hàng ngày | 319 |
PG217 | 12:25 | 13:45 | 319 | ||
PG219 | 17:05 | 18:25 | 319 | ||
CNX – BKK (Chiang Mai – BangKok) | PG216 | 10:10 | 11:35 | Hàng ngày | 319 |
PG218 | 14:35 | 16:00 | 319 | ||
PG220 | 19:15 | 20:40 | 319 | ||
BKK – THS (BangKok – Sukhothai) | PG213 | 15:30 | 16:50 | Hàng ngày | ATR |
THS – BKK (Sukhothai – BangKok) | PG214 | 17:30 | 18:50 | Hàng ngày | ATR |
BKK – TDX (BangKok – Trat) | PG305 | 11:40 | 12:40 | Hàng ngày | ATR |
TDX – BKK (Trat – BangKok) | PG306 | 13:10 | 14:10 | Hàng ngày | ATR |
BKK – LPT (BangKok – Lampang) | PG203 | 08:20 | 09:50 | Hàng ngày | ATR |
PG207 | 14:25 | 15:55 | ATR | ||
LPT – BKK (Lampang – BangKok) | PG204 | 10:20 | 11:50 | Hàng ngày | ATR |
PG208 | 16:25 | 17:55 | ATR | ||
USM – HKT (Samui – Phuket) | PG251 | 08:15 | 09:15 | Hàng ngày | ATR |
PG255 | 15:05 | 16:05 | ATR | ||
HKT – USM (Phuket – Samui) | PG250 | 13:00 | 13:55 | Hàng ngày | ATR |
PG256 | 16:35 | 17:30 | ATR | ||
HKT – HDY (Phuket – Hat Yai) | PG298 | 09:45 | 10:50 | Hàng ngày | ATR |
HDY – HKT (Hat Yai – Phuket) | PG299 | 11:20 | 12:25 | Hàng ngày | ATR |
2. Tuyến Quốc tế:
Chặng bay | Số hiệu chuyến bay | Giờ bay | Giờ hạ cánh | Ngày khởi hành | A/C |
USM – SIN (Samui – Singapore) | PG961 | 15:05 | 18:00 | 1.4.7 | 319 |
SIN – USM (Singapore – Samui) | PG962 | 19:30 | 20:35 | 1.4.7 | 319 |
Chặng bay | Số hiệu chuyến bay | Giờ bay | Giờ hạ cánh | Ngày khởi hành | A/C |
BKK – PNH (BangKok – Phnom Penh) | PG 931 | 08:50 | 10:05 | 1.3.5.7 | A320 |
PNH – BKK (Phnom Penh – BangKok) | PG 932 | 10:55 | 12:10 |
Mọi chi tiết liên hệ ngay đến đội ngũ nhân viên Sales của chúng tôi tại HOTLINE 028 3960 5196 để được tư vấn chi tiết.